(
)
|
About
|
FAQ
|
Help
|
Author/Works
|
Free
Primary school
High school
Full
Medical
| ()
Color guide for word classes
Type
Description
Color
Example
~Adj
Adjective (tính từ)
Red
~N
Noun (danh từ)
Dim gray
~pN
Pronoun (đại từ)
Davy's gray
~iV
Intransitive Verb (động từ không cần bổ ngữ,)
Green
~tV
Transitive Verb (động từ có bổ ngữ trực tiếp, ngoại động từ)
Light green
~Adv
Adverb (phó từ)
Blue
~G
Gerund (danh động từ)
Sky blue
~C
Conjunction (liên từ)
Yellow
~P
Preposition (giới từ)
Orange
~I
Interjection (thán từ)
Pink
~pAdj
Participial Adjective (động tính từ)
Indigo
~Id
Idiom (đặc ngữ)
Violet
~L
Latin binomial name (tên kép bằng tiếng La Tinh)
Brown